Có 2 kết quả:

股本回報率 gǔ běn huí bào lǜ ㄍㄨˇ ㄅㄣˇ ㄏㄨㄟˊ ㄅㄠˋ 股本回报率 gǔ běn huí bào lǜ ㄍㄨˇ ㄅㄣˇ ㄏㄨㄟˊ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

return on equity (ROE)

Từ điển Trung-Anh

return on equity (ROE)